Có 2 kết quả:
逐行扫描 zhú háng sǎo miáo ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ • 逐行掃描 zhú háng sǎo miáo ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
zhú háng sǎo miáo ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line by line scanning
(2) progressive scanning
(2) progressive scanning
Bình luận 0
zhú háng sǎo miáo ㄓㄨˊ ㄏㄤˊ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) line by line scanning
(2) progressive scanning
(2) progressive scanning
Bình luận 0